Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xong xuôi
xốp
Xốp Cộp
xót
xơ
Xơ-đăng
Xơ-lang
Xơ-teng
xơ xác
xờ
xơi xơi
xới
Xrê
Xtiêng
xu
xu hướng
xu nịnh
xu thế
xu thời
xù
xú uế
xua đuổi
xuân
Xuân ái
Xuân An
Xuân áng
Xuân Bái
Xuân Bảo
Xuân Bắc
Xuân Bình
xong xuôi
tt Được hoàn thành một cách thuận lợi: Việc thương lượng với nước ngoài như thế là đã xong xuôi.