Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xốc xếch
xoè
xoi
xoi mói
xối
xối xả
xóm
xóm giềng
xôn xao
xong
xông
xong xuôi
xốp
Xốp Cộp
xót
xơ
Xơ-đăng
Xơ-lang
Xơ-teng
xơ xác
xờ
xơi xơi
xới
Xrê
Xtiêng
xu
xu hướng
xu nịnh
xu thế
xu thời
xốc xếch
tt. (Cách ăn mặc) không gọn gàng, ngay ngắn: quần áo xốc xếch.