Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xoay xở
xoáy
xoăn
xoắn xít
xóc
xốc
xốc vác
xốc xếch
xoè
xoi
xoi mói
xối
xối xả
xóm
xóm giềng
xôn xao
xong
xông
xong xuôi
xốp
Xốp Cộp
xót
xơ
Xơ-đăng
Xơ-lang
Xơ-teng
xơ xác
xờ
xơi xơi
xới
xoay xở
đg. Làm hết cách này đến cách khác để giải quyết cho được khó khăn, hoặc để có cho được cái cần có. Xoay xở đủ nghề. Giỏi xoay xở. Xoay xở tiền mua xe. Hết đường xoay xở.