Bàn phím:
Từ điển:
 

xô viết

  • xô-viết dt (Pháp: soviet) Hình thức chính quyền của chuyên chính vô sản: Hồi đó, ở nước ta có thành lập xô-viết Nghệ-tĩnh.
  • tt Thuộc về Liên-xô: Khoa học xô-viết.