Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xô viết
xổ
xỏ
xổ số
xó
xoa
xoã
xoá
xoài
xoàn
xoang
Xoang Phượng
xoay
xoay quanh
xoay xở
xoáy
xoăn
xoắn xít
xóc
xốc
xốc vác
xốc xếch
xoè
xoi
xoi mói
xối
xối xả
xóm
xóm giềng
xôn xao
xô viết
xô-viết dt (Pháp: soviet) Hình thức chính quyền của chuyên chính vô sản: Hồi đó, ở nước ta có thành lập xô-viết Nghệ-tĩnh.
tt Thuộc về Liên-xô: Khoa học xô-viết.