Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xin lỗi
Xín
Xín Cái
Xín Chải
Xín Mần
Xín Vàng
xinê
xinh
xinh đẹp
Xinh-mun
xịt
xìu
xỉu
xíu
xô
xo
xô bồ
xô đẩy
xô viết
xổ
xỏ
xổ số
xó
xoa
xoã
xoá
xoài
xoàn
xoang
Xoang Phượng
xin lỗi
đgt 1. Nhận khuyết điểm của mình và đề nghị được miễn thứ: Xin lỗi anh vì tôi bận quá không đến dự lễ sinh nhật của anh được 2. Từ đặt ở đầu một câu hỏi để tỏ lễ độ: Xin lỗi bà, bà có phải là chủ tịch phường này không ạ?.