Bàn phím:
Từ điển:
 

enighet s.fm. (enighet|a/-en)

Sự đồng ý, bằng lòng, thỏa thuận, chấp thuận.

- Det var bred enighet i Stortinget om saken.

- å komme til enighet (med noen) om noe Đi đến sự thỏa thuận (với ai) về việc gì.