Bàn phím:
Từ điển:
 

xấc xược

  • tt. (Thái độ, cử chỉ) tỏ ra khinh thường, xúc phạm đến người trên một cách rất vô lễ: không ai ưa lối ăn nói xấc xược hành động xấc xược những trò tinh nghịch xấc xược của tuổi trẻ.