Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội học
xã luận
xã tắc
xã thơ
xá
Xá Aỏi
Xá Bung
Xá Cẩu
Xá Côống
Xá Dâng
Xá Đôn
Xá Hộc
Xá Khao
Xá Khắc
Xá La Vàng
Xá Lá Vàng
Xá Lương
Xá Phó
Xá Pươi
Xá Quỷ
xá tội
Xá Tống
Xá Toong Lương
Xá U Ní
Xá Xeng
Xá Xúa
Xạ
xã giao
I d. (hoặc đg.). Sự giao tiếp bình thường trong xã hội. Phép xã giao. Có quan hệ xã giao rộng rãi. Kém xã giao (kng.).
II t. Chỉ có tính chất lịch sự theo phép . Nụ cười xã giao. Khen mấy câu xã giao. Đến thăm xã giao.