Bàn phím:
Từ điển:
 
paquet

danh từ giống đực

  • gói; bó
    • Un paquet de vêtements: một gói quần áo
    • Un paquet de bonbons: một gói kẹo
    • Expédier un paquet par la poste: gửi một gói qua bưu điện
    • Il a touché un paquet de billets: nó lĩnh một bó bạc
    • Il fume un paquet par jour: nó hút mỗi ngày một gói (thuốc lá)
  • (ngành in) bó chữ (bát chữ đã xếp)
  • (thể dục thể thao) hàng tiền đạo (bóng bầu dục)
    • donner à quelqu'un son paquet; lâcher à quelqu'un son paquet: mắng ai một trận
    • faire son paquet; faire ses paquets: (thân mật) chuẩn bị ra đi
    • mettre le paquet: (thân mật) không tiếc công sức; bỏ nhiều công sức
    • paquet de mer: sóng tràn lên boong
    • paquet de nerfs: người nóng nảy
    • paquet d'os: người gầy đét
    • recevoir son paquet: (thân mật) bị mắng