Bàn phím:
Từ điển:
 
pâques

danh từ giống đực

  • lễ Phục sinh
    • Noël au balcon, Pâques au tison: Giáng sinh trời dịu, Phục sinh trời lạnh

danh từ giống cái (số nhiều)

  • (Faire ses pâques) chịu lễ ban thánh thể vào dịp Phục sinh
    • Pâques fleuries: ngày chủ nhật trước lễ Phục sinh