Bàn phím:
Từ điển:
 
papilloter

nội động từ

  • hấp háy (mắt, mí mắt)
  • (ngành in) không rõ (bản in)

ngoại động từ

  • (từ cũ; nghĩa cũ) cặp giấy uốn tóc vào; uốn (tóc)