Bàn phím:
Từ điển:
 
papillon

{{papillon}}

danh từ giống đực

  • (động vật học) con bướm, bươm bướm
  • (nghĩa bóng) người bộp chộp, người nhẹ dạ
  • truyền đơn con bướm, áp phích bướm
  • tờ bướm (cài vào đầu sách in)
  • tờ cảnh cáo vi cảnh (công an dán vào kính trước xe ô tô)
  • (kỹ thuật) đai ốc tai hồng
  • nắp chế hòa khí (ở ô tô)
    • bec papillon: mỏ bướm (của đèn đất...)
    • brasse papillon: kiểu bơi bướm
    • courir après les papillons: chơi lăng nhăng
    • minute papillon: (thân mật) chờ tí!
    • noeud papillon: nơ bướm
    • papillons noirs: ý nghĩ buồn rầu