Bàn phím:
Từ điển:
 
pape

danh từ giống đực

  • giáo hoàng
    • Sa Sainteté le pape: đức giáo hoàng
    • Ambassadeur du pape: đặc sứ của giáo hoàng
    • Gouvernement du pape: chính quyền giáo hoàng, chính quyền tòa thánh
    • Sérieux comme un pape: rất nghiêm nghị
  • lãnh tụ
    • Le pape d'un parti: lãnh tụ một đảng
    • être comme la mule du pape: bướng bỉnh quá
    • il n'en bougerait pas pour le pape: hắn đứng vững tại chỗ; hắn không nao núng
    • soldats du pape: (mỉa mai) lính tồi