Bàn phím:
Từ điển:
 

vừng

  • 1 d. Cây nhỏ, hoa màu trắng, quả dài có khía, khi chín tự nứt ra, hạt nhỏ có nhiều dầu, dùng để ăn. Kẹo vừng. Muối vừng.
  • 2 (ph.). x. vầng.