Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vùng vằng
vũng
Vũng Liêm
Vũng Tàu
vụng
vuông
vuốt
vuốt ve
vụt
vừa
vừa lòng
vừa mới
vừa tầm
vữa
vựa
vực
Vực Trường
vừng
vững
vững bền
vững chắc
vựng
vươn
vườn
vườn bách thú
vườn mới thêm hoa
vườn Thuý
vượn
Vương
vương
vùng vằng
đgt. Có những điệu bộ như lúc lắc thân mình, vung tay vung chân hoặc có lời nói, cử chỉ để tỏ không bằng lòng, giận dỗi: động một tí là vùng vằng chẳng nói chẳng rằng, vùng vằng bỏ đi.