Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vụn vặt
vung
vùng
vùng vẫy
vùng vằng
vũng
Vũng Liêm
Vũng Tàu
vụng
vuông
vuốt
vuốt ve
vụt
vừa
vừa lòng
vừa mới
vừa tầm
vữa
vựa
vực
Vực Trường
vừng
vững
vững bền
vững chắc
vựng
vươn
vườn
vườn bách thú
vườn mới thêm hoa
vụn vặt
tt. Nhỏ nhặt, không đáng kể: để ý làm gì những chuyện vụn vặt ấy Xưa nay, tôi chỉ quen với những cái gì vụn vặt, nhem nhọ (Tô Hoài) lược bớt những tình tiết vụn vặt của câu chuyện.