Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vun trồng
vụn
vụn vặt
vung
vùng
vùng vẫy
vùng vằng
vũng
Vũng Liêm
Vũng Tàu
vụng
vuông
vuốt
vuốt ve
vụt
vừa
vừa lòng
vừa mới
vừa tầm
vữa
vựa
vực
Vực Trường
vừng
vững
vững bền
vững chắc
vựng
vươn
vườn
vun trồng
đgt 1. Chăm nom việc trồng trọt: Như người làm vườn vun trồng những cây cối quí báu (HCM). 2. Chăm nom cho nảy nở: Vun trồng tình bạn.