Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vòng quanh
vòng vèo
võng
Võng La
võng mạc
Võng Xuyên
vống
vọng
Vọng Đông
vọng gác
Vọng Phu
Vọng phu
Vọng Thê
vọng tưởng
vót
vọt
vơ
vờ
vờ vịt
vỡ
vỡ lòng
vỡ mủ
vỡ nợ
vớ
vớ vẩn
vợ
vợ bé
vời
với
vờn
vòng quanh
trgt 1. Nói đi một vòng tròn chung quanh: Đi vòng quanh hồ. 2. Không thẳng, không trực tiếp: Nói vòng quanh vấn đề.