Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
voi
vòi
vòi voi
vội
vội vã
vòm
vòm canh
vồn vã
vốn
vong ân
vong linh
vòng
vòng hoa
vòng kiềng
vòng quanh
vòng vèo
võng
Võng La
võng mạc
Võng Xuyên
vống
vọng
Vọng Đông
vọng gác
Vọng Phu
Vọng phu
Vọng Thê
vọng tưởng
vót
vọt
voi
d. Thú rất lớn sống ở vùng nhiệt đới, mũi dài thành vòi, răng nanh dài thành ngà, tai to, da rất dày, có thể nuôi để tải hàng, kéo gỗ, v.v. Khoẻ như voi. Cưỡi voi ra trận.