Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vô sinh
vô số
vô sự
vô tận
vô thần
vô thừa nhận
vô tình
vô tội
Vô Trang
Vô Tranh
vô tư
vô tư lự
vô vị
vô ý thức
vò
vò
vồ vập
vò võ
vỏ
vỗ
võ
vỗ béo
Võ Cường
Võ Duy Dương
Võ Duy Dương
Võ Duy Nghi
Võ Điềm
Võ Hậu
Võ Huy Trác
Võ Lao
vô sinh
tt. Không thể sinh đẻ: Chị ta bị bệnh vô sinh.