Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vô hiệu
vô hình
vô ích
Vô Kỷ
vô loại
vô lương tâm
vô lý
Vo Ngại
vô nghĩa
vô phép
vô sản
vô sinh
vô số
vô sự
vô tận
vô thần
vô thừa nhận
vô tình
vô tội
Vô Trang
Vô Tranh
vô tư
vô tư lự
vô vị
vô ý thức
vò
vò
vồ vập
vò võ
vỏ
vô hiệu
t. Không có hiệu lực, không mang lại kết quả; trái với hữu hiệu. Bệnh quá nguy kịch, mọi cố gắng của thầy thuốc đều vô hiệu.