Bàn phím:
Từ điển:
 

viết

  • I đg. 1 Vạch những đường nét tạo thành chữ. Tập viết. Viết lên bảng. 2 Viết chữ ghi ra nội dung muốn nói đã được sắp xếp. Viết thư. Viết bài báo. Viết sách.
  • II d. (ph.). Bút. Cây . Viết chì.