Bàn phím:
Từ điển:
 
elaborate /i'læbərit/

tính từ

  • phức tạp
    • an elaborate machine-tool: một máy công cụ phức tạp
  • tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
    • an elaborate investigation: một cuộc điều tra tỉ mỉ
    • elaborate style: văn trau chuốt
    • an elaborate work of art: một tác phẩm nghệ thuật tinh vi

ngoại động từ

  • thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên
    • to elaborate a theory: dựng lên một lý thuyết
  • (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra

nội động từ

  • nói thêm, cho thêm chi tiết
    • to on a problem: nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề
  • trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi