Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ví thử
vị
vị bài
vị chi
Vị Đông
vị giác
Vị Hoàng
vị lai
vị ngữ
Vị Quang
Vị Tân
vị tha
vị thân
Vị Thanh
Vị Thắng
Vị Thuỷ
vị trí
Vị Xuyên
vỉa
vỉa hè
Vía Mai
việc
việc làm
viêm
Viên An
Viên An Đông
Viên Bình
viên chức
viên lương
Viên Môn
ví thử
lt. Từ biểu thị giả thiết về điều trái với thực tế để làm căn cứ lập luận: Ví thử cô ta khéo hơn một chút thì vợ chồng đâu đến như vậy.