Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vi ta min
Vi Trung
vi vút
vì
vì sao
vì thế
vỉ
Vĩ Dạ
vĩ đại
vĩ độ
Vĩ Thượng
vĩ tuyến
ví
ví như
ví thử
vị
vị bài
vị chi
Vị Đông
vị giác
Vị Hoàng
vị lai
vị ngữ
Vị Quang
Vị Tân
vị tha
vị thân
Vị Thanh
Vị Thắng
Vị Thuỷ
vi ta min
vi-ta-min dt (Pháp: vitamine) chất có lượng rất nhỏ trong thức ăn nhưng lại rất cần cho sức khỏe vì thiếu thì cơ thể sẽ sinh rối loạn: Gấc có vi-ta-min A; Cam có vi-ta-min C.