Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
véo
véo von
vết
vét
vết thương
vẹt
vệt
vi khuẩn
vi ô lông
vi phạm
vi ta min
Vi Trung
vi vút
vì
vì sao
vì thế
vỉ
Vĩ Dạ
vĩ đại
vĩ độ
Vĩ Thượng
vĩ tuyến
ví
ví như
ví thử
vị
vị bài
vị chi
Vị Đông
vị giác
véo
1 dt. Miếng ván ghép ở đầu mũi hay sau lái thuyền: véo thuyền.
2 đgt. Lấy đầu ngón tay cái và ngón tay trỏ kẹp vật gì mà rứt ra: véo xôi véo đùi véo má.