Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
egression
egressive
egret
egyptian
egyptianize
egyptologer
egyptologist
egyptology
eh
EIA interface
EIA RS-232 interface
EIB
eident
eider
eider-down
eider-duck
eiderdown
eidetic
eidograph
eidola
eidolon
eigen
eigenfunction
eigenvalue
eigenvector
eigenvectow
eight
eight-bit byte
eight-level code
eighteen
egression
/i:'greʃn/
danh từ
sự đi ra