Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vắt óc
vặt
vặt vãnh
Ve
ve
vê
ve sầu
ve vẩy
vè
về
về hưu
vẻ
vẻ đan
vẻ lan
vẻ ngân
vẻ sao
vẻ vang
vẽ
vẽ hổ không thành
Vẽ Phù dung
vế
vé
vệ
Vệ
Vệ An
vệ binh
Vệ Giới
vệ sinh
Vệ Thanh
vệ tinh
vắt óc
đgt Đào sâu suy nghĩ đến cao độ: Trước là tuôn dòng máu thắm, nay là vắt óc đổ mồ hôi (BĐGiang).