Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
văn vẻ
Văn Võ
Văn Vũ
Văn Vương
Văn Xá
Văn Yên
vắn
vặn
văng
vẳng
vắng
vắng vẻ
vắt
vắt óc
vặt
vặt vãnh
Ve
ve
vê
ve sầu
ve vẩy
vè
về
về hưu
vẻ
vẻ đan
vẻ lan
vẻ ngân
vẻ sao
vẻ vang
văn vẻ
t. (Cách nói, cách viết) chải chuốt, bóng bẩy. Nói một cách văn vẻ.