Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vấy
vấy vá
vậy
vậy mà
vậy thì
vằm
Văn An
Văn Bàn
văn bằng
Văn Cẩm
văn cảnh
Văn Chấn
Văn Chương
văn chương
Văn Du
văn đàn
Văn Đẩu
Văn Điển
Văn Đình Dận
Văn Đức
Văn Đức Giai
Văn Giang
Văn Giáo
Văn Hải
Văn Hán
Văn Hoá
văn hóa
Văn Hoàng
văn học
Văn Học
vấy
1. đgt. Dính vào: bết vào, làm cho nhơ cho bẩn: Quần áo bị vấy máu vấy bùn. 2. Đổ bừa tội lỗi cho người khác: đổ vấy trách nhiệm.