Bàn phím:
Từ điển:
 

vấy

  • 1. đgt. Dính vào: bết vào, làm cho nhơ cho bẩn: Quần áo bị vấy máu vấy bùn. 2. Đổ bừa tội lỗi cho người khác: đổ vấy trách nhiệm.