Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vẫy
Vẫy mặt trời lùi lại
váy
vấy
vấy vá
vậy
vậy mà
vậy thì
vằm
Văn An
Văn Bàn
văn bằng
Văn Cẩm
văn cảnh
Văn Chấn
Văn Chương
văn chương
Văn Du
văn đàn
Văn Đẩu
Văn Điển
Văn Đình Dận
Văn Đức
Văn Đức Giai
Văn Giang
Văn Giáo
Văn Hải
Văn Hán
Văn Hoá
văn hóa
vẫy
đg. Đưa lên đưa xuống hay đưa qua đưa lại bằng một động tác đều và liên tiếp, thường để ra hiệu hay biểu lộ tình cảm. Vẫy tay chào tạm biệt. Vẫy hoa hoan hô đoàn đại biểu. Chó vẫy đuôi mừng rỡ.