Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vạt
vật chất
vật đổi sao dời
Vật Lại
vật liệu
vật thể
vẩu
vây
vay
vây cánh
vầy
vầy
vầy đoàn
vầy lửa
Vầy Nưa
vảy
vẫy
Vẫy mặt trời lùi lại
váy
vấy
vấy vá
vậy
vậy mà
vậy thì
vằm
Văn An
Văn Bàn
văn bằng
Văn Cẩm
văn cảnh
vạt
1 d. 1 Thân áo. Sửa lại vạt áo. Vạt trước. Vạt sau. 2 Mảnh đất trồng trọt hình dải dài. Vạt ruộng. Mạ gieo thành từng vạt. Vạt đất trồng rau. Vạt rừng non.
2 (ph.). x. vạc3.
3 đg. Đẽo xiên. Vạt nhọn chiếc đòn xóc. Dùng dao vạt dừa.