Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vào hùa
vào khoảng
vấp
vất vả
vật
vạt
vật chất
vật đổi sao dời
Vật Lại
vật liệu
vật thể
vẩu
vây
vay
vây cánh
vầy
vầy
vầy đoàn
vầy lửa
Vầy Nưa
vảy
vẫy
Vẫy mặt trời lùi lại
váy
vấy
vấy vá
vậy
vậy mà
vậy thì
vằm
vào hùa
đgt. A dua, cùng theo hùa nhau làm việc gì không tốt: vào hùa nhau để bắt nạt người qua đường.