Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vàng son
vàng tây
vầng trăng chưa khuyết
vàng vó
vàng y
vãng lai
váng
vành
vành đai
vành tai
vào
vào hùa
vào khoảng
vấp
vất vả
vật
vạt
vật chất
vật đổi sao dời
Vật Lại
vật liệu
vật thể
vẩu
vây
vay
vây cánh
vầy
vầy
vầy đoàn
vầy lửa
vàng son
dt Những thứ rực rỡ, lộng lẫy: Tốt vàng son, ngon mật mỡ (tng); Trong chốn đình trung vàng son chói lọi (Tú-mỡ).