Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vâng lời
vang lừng
Vang Quới Đông
Vang Quới Tây
vàng
vàng anh
Vàng Danh
vàng gieo ngấn nước
vàng khè
Vàng Ma Chải
vàng mười
Vầng ô
vàng son
vàng tây
vầng trăng chưa khuyết
vàng vó
vàng y
vãng lai
váng
vành
vành đai
vành tai
vào
vào hùa
vào khoảng
vấp
vất vả
vật
vạt
vật chất
vâng lời
đgt. Vâng theo lời của người trên: Đứa trẻ biết vâng lời vâng theo lời cha mẹ Vâng lời khuyên giải thấp cao, Chưa xong điều nghĩ đã dào mạch Tương (Truyện Kiều).