Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vận tốc
Vạn Trạch
vận vào
vạn vật
Vạn Xuân
Vạn Yên
vâng
vang
vâng lời
vang lừng
Vang Quới Đông
Vang Quới Tây
vàng
vàng anh
Vàng Danh
vàng gieo ngấn nước
vàng khè
Vàng Ma Chải
vàng mười
Vầng ô
vàng son
vàng tây
vầng trăng chưa khuyết
vàng vó
vàng y
vãng lai
váng
vành
vành đai
vành tai
vận tốc
dt. Đại lượng đặc trưng cho sự nhanh hay chậm của một chuyển động, đo bằng quãng đường đi được trong một đơn vị thời gian.