Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vận hành
Vạn Hạnh
Vạn Hoà
Vạn Hưng
Vạn Hương
Vạn Khánh
Vạn Kiếp
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vạn Kim
Vạn linh
Vạn Linh
Vạn Long
Vạn Lương
Vạn mai
Vạn Mỹ
vạn năng
Vạn Ninh
Vạn Phát
Vạn Phú
Vạn Phúc
Vạn Phước
Vạn Sơn
vạn sự
vận tải
Vạn Thái
Vạn Thạnh
Vạn Thắng
Vạn Thiện
Vạn Thọ
vạn thọ
vận hành
đgt (H. hành: đi) Hoạt động khiến mỗi bộ phận thực hiện chức năng của mình và phối hợp với mọi bộ phận khác: Kĩ năng vận hành và thao tác đúng qui cách.