Bàn phím:
Từ điển:
 
effective /'ifektiv/

tính từ

  • có kết quả
  • có hiệu lực, có kết quả
    • to become effective: bắt đầu có hiệu lực
  • có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng
  • đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
  • có thật, thật sự

danh từ

  • người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
  • lính chiến đấu
  • số quân thực sự có hiệu lực
  • tiền kim loại (trái với tiền giấy)
Effective
  • (Econ) Hiệu dụng, hiệu quả.
effective
  • hữu hiệu, có hiệu quả