Bàn phím:
Từ điển:
 
orienté

tính từ

  • hướng
    • Chambre orientée à l'est: phòng hướng (về) đông
  • có phương hướng
    • Un ouvrage orienté: một tác phẩm có phương hướng
  • (toán học) định hướng
    • Cercle orienté: đường tròn định hướng