|
orientation
danh từ giống cái
- sự định hướng
- sự hướng
- Orientation professionnelle: sự hướng nghiệp
- hướng; phương hướng
- Orientation d'une maison: hướng nhà
- Orientation politique: phương hướng chính trị
- (hàng hải) sự hướng (buồm) thuận gió
- conseiller d'orientation scolaire et professionnelle: như orienteur
|