Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vấn đáp
vấn đề
vấn vít
vạn
vận
Vạn An
Vạn bệnh hồi xuân
Vạn Bình
vận chuyển
vạn dân tản, vạn dân y
Vạn Điểm
Vạn Giã
vận hành
Vạn Hạnh
Vạn Hoà
Vạn Hưng
Vạn Hương
Vạn Khánh
Vạn Kiếp
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vạn Kim
Vạn linh
Vạn Linh
Vạn Long
Vạn Lương
Vạn mai
Vạn Mỹ
vạn năng
Vạn Ninh
Vạn Phát
vấn đáp
đg. 1 (kết hợp hạn chế). Hỏi và trả lời (nói khái quát). Bài viết trình bày dưới hình thức vấn đáp. Thi vấn đáp (giám khảo hỏi, thí sinh trả lời bằng miệng). 2 (kng.). Thi vấn đáp (nói tắt). Vào vấn đáp.