|
oriental
tính từ
- xem orient
- Côte orientale d'un pays: bờ biển phía đông của một nước
- Peuples orientaux: dân tộc phương Đông
- Musique orientale: nhạc phương Đông
- à l'orientale: theo kiểu phương Đông
- Recevoir à l'orientale: đón tiếp theo kiểu phương Đông
phản nghĩa
=Occidental.
|