Bàn phím:
Từ điển:
 
orgueilleux

tính từ

  • kiêu ngạo, kiêu căng
    • Attitude orgueilleuse: thái độ kiêu căng
  • tự hào, kiêu hãnh
    • Orgueilleux de son fils: tự hào vì con

danh từ giống đực

  • kẻ kiêu ngạo, kẻ kiêu căng

phản nghĩa

=Humble, modeste. Honteux.