Bàn phím:
Từ điển:
 
orgueil

danh từ giống đực

  • tính kiêu ngạo
  • lòng tự hào, sự kiêu hãnh; niềm tự hào
    • Orgueil national: lòng tự hào dân tộc
    • Les grands hommes sont l'orgueil de leur pays: các bậc vĩ nhân là niềm tự hào cho đất nước họ
  • cái kê đòn bẫy

phản nghĩa

=Humilité, modestie, simplicité. Bassesse. Honte.