Bàn phím:
Từ điển:
 
orgie

danh từ giống cái

  • cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan
  • sự quá mức, sự tràn ngập
    • Orgie de lumière: sự tràn ngập ánh sáng
  • (số nhiều, (sử học)) hội tế thần rượu