Bàn phím:
Từ điển:
 
organisme

danh từ giống đực

  • cơ thể
    • Organisme humain: cơ thể người
  • sinh vật
    • Petits organismes: những sinh vật nhỏ
  • cơ cấu; tổ chức
    • Organisme politique: cơ cấu chính trị
    • Un représentant de l'organisme syndical: một đại diện của tổ chức nghiệp đoàn