Bàn phím:
Từ điển:
 
organique

tính từ

  • (thuộc) cơ quan
    • Trouble organique: rối loạn cơ quan
  • hữu cơ
    • Chimie organique: hóa học hữu cơ
    • Engrais organiques: phân hữu cơ
  • (thuộc) tổ chức
    • Loi organique: luật tổ chức

Phản nghĩa

=Inorganique.