Bàn phím:
Từ điển:
 
organe

danh từ giống đực

  • cơ quan
    • L'oeil est l'organe de la vue: mắt là cơ quan thị giác
    • Les organes directeurs de l'Etat: cơ quan lãnh đạo Nhà nước
    • Ce journal est l'organe du parti: tờ báo ấy là cơ quan của Đảng
  • giọng
    • Avoir un bel organe: tốt giọng
  • cơ cấu, bộ phận
    • Organes de transmission: cơ cấu truyền động