Bàn phím:
Từ điển:
 
education /,edju:'keiʃn/

danh từ

  • sự giáo dục, sự cho ăn học
  • sự dạy (súc vật...)
  • sự rèn luyện (kỹ năng...)
  • vốn học
    • a man of little education: một người ít học