Bàn phím:
Từ điển:
 
orée

danh từ giống cái

  • (từ cũ, nghĩa cũ) bìa rừng, rìa rừng
    • à l'orée de: ở rìa
    • à l'orée d'un bois: ở rìa một cánh rừng